thỏ | | rabbit
(d.) tF%Y tapay /ta-paɪ/ rabbit. con thỏ anK tF%Y anâk tapay. rabbit. thỏ con tF%Y anK =aU tapay anâk aing. baby rabbit; leveret.
(d.) tF%Y tapay /ta-paɪ/ rabbit. con thỏ anK tF%Y anâk tapay. rabbit. thỏ con tF%Y anK =aU tapay anâk aing. baby rabbit; leveret.
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
1. (d.) tt&% tatua /ta-tʊa:/ bridge. qua cầu tp% tt&% tapa tatua. cross the bridge. 2. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ qua cầu tp% lb/ tapa labang. cross the… Read more »
1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch chuyển qua một ít hl{H tp% tp% hx{T halih tapa hasit. move a little. 2. (đg.) =vK nyaik /ɲɛʔ/ move… Read more »
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
1. (d.) t=pY tapaiy /ta-pɛ:/ glutinous-rice wine. 2. (d.) t=p asR tapai asar /ta-paɪ a-sʌr/ glutinous-rice wine.
1. (d.) tp% tapa /ta-pa:/ spread of arms. gỗ dài hai sải ky~@ atH d&% tp% kayau atah dua tapa. 2. (d.) _y@R yér /je̞r/ spread of… Read more »
sượt qua, vụt qua (đg.) \EH tp% thrah tapa /thrah – ta-pa:/ to flash over, glimpse, tending to disappear. chạy thoáng qua Q&@C \EH tp% nduec thrah tapa. zippy…. Read more »
1. (đg.) \O&K mbruak [A, 360] /ɓrʊaʔ/ to cross. đút xuyên qua k*@P \O&K tp% klep mbruak tapa. 2. (đg.) B~P bhup -ɓrʊaʔ/bʱup˨˩/ to cross. đút xuyên… Read more »