diệt | | destroy
(đg.) p=l palai /pa-laɪ/ destroy. diệt chủng p=l p=jH palai pajaih. genocide. diệt sạch p=l hc{H palai hacih. clean out, kill all. diệt vong p=l ab{H palai abih. perish,… Read more »
(đg.) p=l palai /pa-laɪ/ destroy. diệt chủng p=l p=jH palai pajaih. genocide. diệt sạch p=l hc{H palai hacih. clean out, kill all. diệt vong p=l ab{H palai abih. perish,… Read more »
/d̪uɪ’s-saʔ/ 1. (d.) tội lỗi = péché. duissak ké pep di thei (AGA) d&{XxK _k% p@P d} E] mắc vào vòng tội lỗi rồi thì đi tìm gặp ai được…. Read more »
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »
/ha-d̪ap/ (d.) cây vông. basei ndong hadap karem (PC) bs] _Q/ hdP kr# sắt nổi vông chìm (thế sự đổi thay).
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/hʊe̞:n/ (t.) huyền = jais. kaong huén _k” _h@N vòng huyền = anneau en jais. mata huén mt% _h@N mắt đen huyền.
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »