đòn vong | | top lever
(d.) in% pb~/ inâ pabung /i-nø – pa-buŋ˨˩/ top lever of the house.
(d.) in% pb~/ inâ pabung /i-nø – pa-buŋ˨˩/ top lever of the house.
(d.) rg@H t\E;K rageh tathrâk /ra-ɡ͡ɣəh˨˩ – ta-thrøk/ lust, gloat, have a violent sexual desire ([Fr. Cam M] avoir un violent désir sexuel).
(đg.) p=l lh{K palai lahik /pa-laɪ – la-hɪʔ/ to disappear, perish.
/a-ɡ͡ɣrɔʔ/ (d.) cây vông đồng (mã đậu, ba đậu tay). Hura crepitans, hura brasiliensis wild.
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
/a-zun/ (cv.) yun y~N (d.) võng = hamac. hammock. ayun amur ay~N am~R võng cáng = palanquin. dai ayun =d ay~N đưa võng = balancer le hamac. ikak ayun ikK… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/ca-nah/ 1. (d.) ngã = bifurcation. jalan klau canah jlN k*~@ cqH đường ngã ba = carrefour. 2. (d.) vòng mây = anneau de rotin.
/ca-rɔ:/ 1. (d.) cầu vòng = arc–en-ciel. caraow tajuh ber c_r<| tj~H b@R cầu vòng bảy sắc. 2. (d.) ken-caraow k@N-c_r<| quầng = halo. ken-caraow aia balan k@N-c_r<| a`% blN… Read more »
/cəʊʔ/ (đg.) thắt = mailler, tresser. cep canah c@P cqH thắt vòng = tresser un bracelet. cep kacing aw c@P kc{U a| thắt nút áo = tresser un bouton d’habit.