mader md@R [Cam M]
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
/mə-nʌl/ manal mqL [Cam M] 1. (d.) phạm vi = emplacement = location. wang manal w/ mqL vòng tròn, chu vi = cercle, circonférence = circle, circumference. 2. (d.) trạng thái =… Read more »
/naɪ/ 1. (d.) cô, dì = tante, mademoiselle. mik nai m{K =n cô, em gái của cha. nai tapah =n tpH nữ tu sĩ. 2. (d.) Nai Carao Ciaow Bhaow =n… Read more »
/ɗo:ŋ/ (t.) nổi = flotter. ndong di dalah aia _QU d} dlH a`% nổi trên mặt nước = flotter sur l’eau. basei ndong hadap karam, nan jeh hadam mbeng gep… Read more »
(t.) mi{N-ma;C main-maâc /mə-ɪn – mə-øɪʔ/ be carefree. còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật _d<K mi{N-ma;C lz{| d} adT ngR daok main-maâc langiw di adat nagar. still out… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/pa-ʧo:m/ (đg.) hy vọng = espérer. hope. halei dahlak oh pachom tra ka drei (DWM) hl] dh*K oH p_S’ \t% k% \d] tôi chẳng còn hy vọng gì nữa vào… Read more »
/pa-ɗɪh/ 1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger. pandih anâk di ayun F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng. 2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de… Read more »
/fat/ (d.) vong, hồn ma = âme des défunts. mâk phat mK fT bắt hồn; gọi hồn.