mã | | countenance, horse
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
/mə-siəʔ/ (t.) màu xám nhờ nhờ, xanh xám = gris, de couleur indécise; ciel gris; de deux couleurs, blanc et noir = gray, indecisively color; gray sky; two colors, white… Read more »
/ɓo:ŋ/ 1. (t.) trắng = blanc. white. mbong patih _OU pt{H trắng phau = blanc. white and clean. 2. (t.) sạch = nettoyer. clean. sang mbong s/ _OU nhà… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
/mu:/ 1. (d.) kiềm, có tính kiềm = alcali, efflorescences alcalines. alkali, alkaline efflorescence. mu karan m~% krN đất sét trắng = argile savonneuse blancheâtre. white soapy clay. mu padang m~% pd/… Read more »
/pa-tɪh/ 1. (đg.) giúp đỡ = aider. help. lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với! 2…. Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »