buồn rầu | | worry and care
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
(đg. t.) t$ _d% g@P teng do gep /tʌŋ – d̪o: – ɡ͡ɣəʊʔ/ balance. chỉnh âm thanh cho cân bằng nhau t$ yw% k% _d% g@P teng yawa ka… Read more »
(đg.) pb~K bz~K yw% pabuk banguk yawa /pa-bu˨˩ʔ – ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ to say a mass.
(d.) pn&@C y| panuec yaw /pa-nʊəɪʔ – jaʊ/ precept.
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
(d.) n;’ mK m/ y| nâm mâk mâng yaw /nø:m – møʔ – møŋ – jaʊ/ historical vestiges.