cảm | X | catch a cold
(t.) lgH laN lagah laan /la-ɡ͡ɣah – la-ʌn/ to catch a cold. bị cảm lạnh _g<K lgH laN gaok lagah laan. catch a cold.
(t.) lgH laN lagah laan /la-ɡ͡ɣah – la-ʌn/ to catch a cold. bị cảm lạnh _g<K lgH laN gaok lagah laan. catch a cold.
I. /cɔʔ/ (cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể) (cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn) (cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than) (đg.)… Read more »
/cɔr/ (d.) đụn, động = dune. caor cuah _c<R c&H đụn cát; động cát = dune de sable. _____ Synonyms: cada, gahul
I. cháu, con của con của ông hoặc bà (d.) t_c<| tacaow /ta-cɔ:/ grandchildren. cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik. grandchildren and great-grandchildren. cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow… Read more »
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »
1. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ to select. chọn lọc những thứ tốt để ra riêng r&H d&H _d’ ky% s`’ =cK s% gH ruah duah… Read more »
/crəh/ (t.) không đều, chênh lệch. dua gah akaok creh di gep d&% gH a_k<K \c@H d} g@P hai đầu chênh nhau.
/cuh/ (đg.) đốt = brûler, allumer. to burn. cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle. cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette. cuh… Read more »
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ palace. 2. (d.) mD{R ry% madhir raya /mə-d̪ʱir – ra-ja:/ palace.
/d̪a-ɡ͡ɣʌn/ (d.) chiều ngang = largeur. duk gah dagan d~K gH dgN đo chiều ngang.