kakaok k_k+K [Cam M]
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-sa-na:/ (d.) lúc, chốc lát = moment. di kasana nan d} ksq% nN tại thời điểm đó = en ce temps, à ce moment-là. praong prân kheng di nao blaoh… Read more »
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
/la-au/ (cv.) li-uw l{u| 1. (d.) hàng lụa, sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn) = satin = satin. pataih lauw p=tH lu| tơ… Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
mồi nhử 1. (d.) l=h& lahuai /la-hoɪ/ bait, lure. mồi câu cá l=h& wH ikN lahuai wah ikan. fishing bait. 2. (d.) apN apan /a-pʌn/ bait, lure…. Read more »
1. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland.
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
(đg.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ ~ /pa-hoɪ/ feel pity. mủi lòng; buồn rầu và thương nhớ p=h& d} t`N pahuai di tian. feeling pity.