hầu | | serve
1. (đg.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ to serve. đi theo hầu; hầu theo _k” b% kaong ba. follow to serve. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ –… Read more »
1. (đg.) _k” kaong /kɔ:ŋ/ to serve. đi theo hầu; hầu theo _k” b% kaong ba. follow to serve. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ –… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
1. (d.) b~r~H buruh [Bkt.96] /bu˨˩-ruh˨˩/ boat side, side of the boat, starboard. 2. (d.) t_p@N r~P g=l tapén rup galai [Sky.] /ta-pe̞:n – ru:p – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/… Read more »
/ɗɔ:m/ (đg.) thuộc lòng = savoir par cœur = learn by heart bac drah ndaom bC \dH _Q> học mau thuộc lòng. learn quickly. ndaom kanal _Q> kqL thuộc nằm… Read more »
nem thịt (đg. d.) kqP kanap /ka-nap/ fermented roll. nem chả thịt heo kqP pb&] kanap pabuei. fermented pork roll. thịt nem r_l<| kqP ralaow kanap. meat rolls.
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
/pa-kʌn/ (đg.) làm khó dễ = faire des difficultés. pakan kanâ F%kN kn% làm khó dễ = faire des difficultés. ngap pakan kana urang ZP F%kN kn% ur/ làm khó… Read more »