ganreh g\n@H [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nrəh/ 1. (t.) tài phép = pouvoir surnaturel. sanak ganreh xqK g\n@H thần thông = qui a des pouvoirs extraordinaires. ganreh chai Po Binsuer g\n@H =S _F@ b{Ns&@N tài phép… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrəh/ 1. (t.) tài phép = pouvoir surnaturel. sanak ganreh xqK g\n@H thần thông = qui a des pouvoirs extraordinaires. ganreh chai Po Binsuer g\n@H =S _F@ b{Ns&@N tài phép… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
hống hách (t.) s=nY sanaiy /sa-nɛ:/ bossy; overbearing. tướng ngồi trông rất hách dịch _d<K _m” k% s=nY b`K daok maong ka sanaiy biak. his sitting posture looks very… Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
/ha-d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, mấy? = combien? how many/much? hadom mbeng h_d’ O$ mấy lần? = combien de fois? hadom thun? h_d’ E~N? mấy tuổi?= quel âge (avez- vous)?… Read more »
/haʔ/ 1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới? 2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.]… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
/ka-bə/ 1. (t.) thờ ơ, lơ là. nyu mbeng ye sanak min ngap bruk galac kabe v~% O$ y^ xqK m{N ZP \g~K glC kb^ nó ăn uống thì mạnh… Read more »
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.