jap jP [Cam M]
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/ka-ləʊʔ/ (đg.) xếp, gấp = plier, fermer. kalep aw kl@P a| xếp áo = plier les habits. kalep tapuk akhar kl@P tp~K aAR xếp sách = fermer le livre. mata… Read more »
1. (d.) aAR tp~K akhar tapuk /a-khʌr – ta-puʔ/ knowledge. 2. (d.) il{_m% ilimo /i-li-mo:/ knowledge. 3. (d.) _\s/ srong /sro:ŋ/ knowledge. [A,497] (Bahn.)
/krʌn/ 1. (t.) nhuận = intercalaire. balan kran blN \kN tháng nhuận = mois intercalaire. 2. (đg.) căng cho thẳng = étirer pour aplanir. kran talei bitapak \kN tl] b{tpK… Read more »
/lɔh/ (d.) tấm bảng = tableau. board. laoh wak akhar _l<H wK aAR tấm bảng viết chữ = tableau pour écrire. blackboard to write.
/maɪʔ/ mac MC [A, 387] [Bkt.] (d.) máy = mécanisme, machine = machine. mac laaua MC la&% máy cày. mac adaoh MC a_d<H máy hát. mac jhik MC J{K… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
/mə-lʌŋ/ maleng ml$ [Cam M] 1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful. mbaok mata séh maleng… Read more »
(d.) MC mac /maɪ:ʔ/ machine. máy cày MC la&% mac laaua. máy cưa MC k=gK mac kagaik. máy đánh chữ MC a_t” aAR mac ataong akhar. máy may MC… Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »