gal gL [Cam M] gel g@L
/ɡ͡ɣʌl/ (t.) kẹt = être pris, coincé. gal idung gL id~U nghẹt mũi = avoir la nez bouché. gal akaok di baoh mbeng gL a_k<K d} _b<H O$ kẹt đầu… Read more »
/ɡ͡ɣʌl/ (t.) kẹt = être pris, coincé. gal idung gL id~U nghẹt mũi = avoir la nez bouché. gal akaok di baoh mbeng gL a_k<K d} _b<H O$ kẹt đầu… Read more »
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »
/ha-rɔ:m/ (đg.) ngái ngủ, mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ. qui tombe de sommeil [Cam M]; avoir sommeil; somnolent [A,516] get tired and feeling sleepy. madeh malam mboh haraom… Read more »
/ha-wi:ŋ/ (t.) choáng váng = avoir des éblouissements. hawing akaok hw{U a_k<K chóng mặt = être pris de vertige.
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »