nằm | | laying
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to lie; laying. nằm co Q{H p&@N ndih puen. nằm lăn lộn Q{H b*@K Q/ ndih blek ndang. nằm ngửa Q{H Q/ ndih ndang. nằm… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to lie; laying. nằm co Q{H p&@N ndih puen. nằm lăn lộn Q{H b*@K Q/ ndih blek ndang. nằm ngửa Q{H Q/ ndih ndang. nằm… Read more »
/pa-lah/ 1. (d.) chảo gang = grande casserole à friture. tanâk mâng palah tnK m/ plH nấu cơm bằng chảo gang. 2. (d.) [A, 281.] cây ngô đồng. 3. (d.)… Read more »
I. /pa-la:ʔ/ (cv.) palat plT [A, 282] (d.) bàn = plante, paume. palak takai plK t=k bàn chân = plante, paume. palak tangin plK tz{N bàn tay = plante des… Read more »
/pra:ʔ/ 1. (t.) tiếng lửa nổ = onomatopée du bruit du feu qui crépite. apuei mbeng prak ap&] O$ \pK lửa cháy lừng (kèm theo tiếng nổ). 2. (t.) prak-prak \pK-\pK tiếng… Read more »
/riah/ (Kh.) 1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. cih riah c{H… Read more »
sụt giảm, sút giảm, sút kém 1. (đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ fall down, reduce, slump. sụt giảm xuống kr/ \t~N karang trun. fall down, fall under. 2. (đg.) … Read more »
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
/tʱiaʔ/ thiak E`K [Cam M] 1. (đg.) chi, trích = dépenser. thiak tabiak E`K tb`K chi phí, chi ra = dépenses. thiak tabiak ka jién radéh E`K tb`K k% _j`@N r_d@H… Read more »
1. (đg.) _r” rQP raong randap /rɔ:ŋ – ra-ɗap/ to domesticate. 2. (đg.) k#l~H kemluh /kʌm-luh/ to domesticate.
(d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ egg. trứng ấp _b<H kr# baoh karem. trứng lộn _b<H kk# baoh kakem. trứng gà _b<H mn~K baoh manuk.