kayamâh kymH [Cam M] kayamat kyMT [A,63]
/ka-ja-møh/ kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/ 1. (t.) tới số, chết = mourir. be dying. 2. (t.) tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter.
/ka-ja-møh/ kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/ 1. (t.) tới số, chết = mourir. be dying. 2. (t.) tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter.
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
/ka-zʌm/ (t.) tang = deuil. daok kayem ka pasang _d<K ky# k% ps/ để tang cho chồng. klaoh kayem _k*H ky# mãn tang.
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
/ka-zʊon/ (d.) xoáy (tóc) = épi (cheveux). akaok dua kayuen a_k<K d&% ky&@N đầu hai xoáy.
/ka-zun/ (đg. t.) động = bouger, trembler. move, shake. kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre. earthquake. _____ Synonyms: magei mg], yuh y~H
(t.) h`K hiak /hia:ʔ/ husky. khan tiếng; khan giọng h`K xP hiak sap.
/krɛ:/ 1. (t.) yếu đuối, yếu ớt. sa urang kraiy s% ur/ =\kY một kẻ yếu ớt. 2. (t.) tàn héo, úa. hala krâm kraiy abih paje hl% \k;’ =\kY… Read more »
1. (t.) pt&H patuah /pa-tʊah/ lucky, fortunate. hôm nay may mắn gặp anh wR n} pt&H _g<K x=I war ni patuah gaok saai. it’s lucky to meet you today…. Read more »
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.