mbaw O| [Cam M]
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
/ɓle̞:ŋ/ mbléng _O*@U [Cam M] 1. (t.) nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt. gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm… Read more »
/mɪn/ min m{N [Cam M] 1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes. certainly. hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes… Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
1. (t.) mn} mani /mə-ni:/ recent. mấy ngày nay _d’ hr] mn} dom harei mani. recent days; these days. 2. (t.) urKn} urakni /u-ra:ʔ – ni:/ now…. Read more »
(đg.) \xH srah /srah/ turn one’s side or the whole body. ngoảnh mặt đi \xH y$ _n< srah yeng nao. look away; turn away. ngoảnh người đi \xH \d]… Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
(d.) mr} mari /mə-ri:/ a type of flute whose head is cut across, a semicircular hole in the rim, the user places the lower lip on the cross-section of… Read more »
1. (đg.) t{s{K tisik [Bkt.96] [A,192] /ti-sɪʔ/ to invent. ai là người phát minh ra chiếc xe đạp? E] t{s{K r_d@H MC? thei tisik radéh mac? who is the… Read more »
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »