bhong _BU [Cam M]
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to hide. ẩn nấp d@P dQ@P dep dandep. hide away (cover up). _________ (đg. t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊʔ/ hidden. hắn ta chạy trốn ẩn… Read more »
/ɡ͡ɣa-mrɛh/ (đg.) đằng hắng = toussoter pour attirer l’attention. thei gamraih nan? E] g=\mH nN? ai đằng hắng đó? gamraih ngap sap g=\mH ZP xP lên tiếng bằng cách đằng… Read more »
/pa-d̪a:ŋ/ 1. (t.) trống trải và cằn cỗi vì có đất lồi = efflorescences alcalines servant de savon pour les bains rituels. mblang Padang O*/ pd/ bãi trống. 2. (d.)… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
/na:/ ~ /nə:/ (d.) một hình vị trung tố có tác dụng biến một động từ thành một danh từ. n n< bek b@K đắp -> banek bn@K cái đập: bek… Read more »
/ra-d̪uh/ (d.) dân đen = plèbe, bas-peuple. mâk dom raduh nao bek jalan mK _d’ rd~H _n< b@K jlN bắt những dân đen đi đắp đường.