nọc | | venom, pale
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
dọa, dọa dẫm, dọa nạt (đg.) G# ghem /ɡʱʌm˨˩/ browbeat, intimidate, threaten. dọa đánh G# a_t” ghem ataong. threaten to fight.
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
1. (đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to domineer. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT _b*<H kt@K g@K ur/ njep hagait… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) nâng lên, đỡ (sử dụng với người đang hấp hối) = soutenir. grang ong taha tagok \g/ o/ th% t_gK đỡ ông già (đang hấp hối) lên. _____… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »
1. về trọng lượng (t.) W&@L njuel /ʄʊəl/ light. (in terms of weight) nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel. heavy and light. nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac. lightly…. Read more »