tùy | | depend one’s opinion
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ to depend one’s opinion. tuỳ lòng t&] t`N tuei tian. tuỳ ý t&] h=t tuei hatai. 2. (đg.) pK pak /paʔ/ to… Read more »
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ to depend one’s opinion. tuỳ lòng t&] t`N tuei tian. tuỳ ý t&] h=t tuei hatai. 2. (đg.) pK pak /paʔ/ to… Read more »
/ɓlʊaʔ/ mbluak O*&K [Cam M] (t.) hơn, trội = plus = more, plus. mbluak di mbluak O*&K d} O*&K hơn hết = par dessus tout. most of all. mada mbluak di urang… Read more »
/ɓla:ʔ/ mblak O*K [Cam M] (đg.) mở (mắt) = ouvrir = open. mblak mata O*K mt% mở mắt = ouvrir l’œil = open the eyes. _____ Synonyms: peh p@H Antonyms: karek kr@K,… Read more »
/o:t-no:t/ (t.) hớn hở = gai, joyeux. otnot giém katap nao bac oT_nT _g`# ktP _n< bC hớn hở cắp sách đi học.
/ɓlah/ (đg.) bắt chước = imiter = to imitate, copy. ndom mblah _Q’ O*H nói theo = répéter les paroles que quelqu’un vient de dire = repeat the words that… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »