bắp | X | corn
(d.) tz@Y tangey /ta-ŋəɪ/ corn. luộc bắp ht~K tz@Y hatuk tangey. ăn bắp luộc O$ tz@Y ht~K mbeng tangey hatuk.
(d.) tz@Y tangey /ta-ŋəɪ/ corn. luộc bắp ht~K tz@Y hatuk tangey. ăn bắp luộc O$ tz@Y ht~K mbeng tangey hatuk.
/ba-tʌl/ (cv.) patel pt@L (cv.) batel bt@L [A, 321] 1. (d.) của hồi môn = dot. 2. (d.) (cv.) batel bt@L [A, 321] gối, đệm = oreiller.
(t.) k*{K klik /kli:ʔ/ tender, immature. nát bấy kcH k*{K kacah klik.
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(t.) lh{K _O<K lahik mbaok /la-hɪʔ – ɓɔ:ʔ/ missing. đi xa biền biệt _n< atH lh{K _O<K nao atah lahik mbaok.
/bi-na-sa:/ (đg.) phá, tàn phá. kalin binasa palei nagar kl{N b{qx% pl] ngR chiến tranh tàn phá xóm làng. _____ Synonyms: yah, tayah, bangal Antonyms: padeng, pajiong
1. (t.) b*@K-b*$ blek-bleng /bləʔ – blʌŋ/ dishonest. 2. (t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ dishonest.
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »
/blu:/ (d.) cái lu, lọ = jarre.