kalih kl{H [Cam M]
/ka-lɪh/ 1. (t.) hà tiện = parcimonieux, avare. parsimonious, stingy. urang kamei nan kalih lo ur/ km] nN kl{H _l% người đàn bà ấy hà tiện lắm. that woman is… Read more »
/ka-lɪh/ 1. (t.) hà tiện = parcimonieux, avare. parsimonious, stingy. urang kamei nan kalih lo ur/ km] nN kl{H _l% người đàn bà ấy hà tiện lắm. that woman is… Read more »
/kɔ:/ (p.) đó, mà! = particule placée en fin de phrase pour renforcer. (very real) particle at the end of the sentence to reinforce. nan kaow! nN _k<|! đó đó!… Read more »
/ke̞:/ (t.) đâu? = où ? where? ké Po hâ? _k^ _F@ h;%? chủ mày đâu? = où est ton maître? where is your boss? hu ké h~% _k^ đâu… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
(k.) kt@L-w@L katel-wel /ka-tʌl – wʌl/ be related to, be involved (usually a bad thing). chuyện của tụi tôi, mắc mớ chi tới anh mà anh xía vô? \g~K… Read more »
/mɪh/ mih m{H [Cam M] (t.) chắc chắn = certes. certainly. hu mih h~% m{H chắc chắn được, chắc chắn có = oui vraiment. yes really. thaoh mih _E<H m{H… Read more »
/mɪn/ min m{N [Cam M] 1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes. certainly. hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes… Read more »
(t.) in% inâ /i-nø:/ female, adult female animal, especially one which has farrowed. heo nái pb&] in% pabuei inâ. the sow.
1. (t.) alH d} t`N alah di tian /a-lah – d̪i: – tia:n/ to be discouraged. thấy nản lòng quá _OH alH d} t`N l] mboh alah di tian… Read more »