ngang bằng | | equal
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »
ngược đời (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ paradox, paradoxically
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
nhiệt huyết 1. (d. t.) kt}-kt$ kati-kateng [Cam M] /ka-ti: – ka-tʌŋ/ enthusiasm, ardor. làm việc nhiệt tình ZP \g~K kt}-kt$ ngap gruk kati-kateng. work enthusiastically. 2. (d…. Read more »
(đg.) y@~ yau /jau/ as, like. như thế nào? y@~ hl] yau halei? how? giống như \d@H y~@ dreh yau. just like; look alike. như thường y@~ B`N yau… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share, distribute. phân phát đều nhau rB% _d% g@P rabha do gep. distribute evenly. được phân phát như nhau h~% rB% y~@ g@P hu… Read more »
1. (d.) kD% yw% kadha yawa /ka-d̪ʱa: – ja-wa:/ magic, wizardry, witchcraft, the practice of magic, especially black magic; the use of spells. 2. (đg.) ZP g~N ngap… Read more »
(t.) F%B% pabha [A,305] /pa-bha:˨˩/ exaggerated, exorbitant. quá đáng lắm luôn á 😃 F%B% r_l% _l% pj^ v% pabha ralo lo paje nya. it’s really too much.
(t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ urgently, hectic. ráo riết truy lùng d{Nd/ aML dindang amal. frantically searching.
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »