rục | | rot
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
(đg.) A~’ khum /khum/ to bend, stoop. khom người xuống A~’ r~P \t~N khum rup trun. bend the body forward and downward; lean down.
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »
/mat-d̪i:/ metdi m@Td} [Cam M] (d.) xương, hài cốt (ngôn ngữ thần bí) = os (langage mystique). bone (mystical language).
/taʔ/ (cv.) hatak htK 1. (đg.) chém = couper, décapiter. tak kabaw tK kb| chém trâu = décapiter le buffle. tak kayau tK ky~@ chém cây (lễ thiêu) = décapiter le bois… Read more »
/ta-tʱrøk/ 1. (đg.) ham, mê = désirer ardemment. tathrâk di manyum t\E;K d} mv~’ ham mê uống = avide de boire. tathrâk di kamei t\E;K d} km] mê gái =… Read more »