hạ xuống đất | | X
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
(d.) tz@Y =\b tangey brai /ta-ŋəɪ – braɪ/ sorghum.
I. bó, cột bó. 1. (đg.) cK cak /caʔ to bunch. bó một bó củi cK s% cqK W~J cak sa canak njuh. bó vào nhau (quấn nhau) cK g@P cak… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
I. bớt, cắt bớt, trừ bớt, tháo bớt (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to reduce, to diminish. bớt nó ra s&K V~% tb`K suak nyu tabiak. II. bớt, giảm… Read more »