tỏa mùi | | radiate odor
tỏa mùi, bốc mùi (đg.) O~| mbuw /ɓau/ radiate odor, smell (stink). tỏa ra mùi mồ hôi (hắt ra mùi hôi cơ thể) O~| a`% h@P mbuw aia hep…. Read more »
tỏa mùi, bốc mùi (đg.) O~| mbuw /ɓau/ radiate odor, smell (stink). tỏa ra mùi mồ hôi (hắt ra mùi hôi cơ thể) O~| a`% h@P mbuw aia hep…. Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
1. vỡ, bể nát, không thể sử dụng (t.) pcH pacah /pa-cah/ broken (to be useless). chén vỡ pz{N pcH pangin pacah. 2. vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ,… Read more »
(t.) hl~H il{_m% haluh ilimo /ha-luh – i-li-mo:/ expert, fluent everything.
/a-ŋaɦ/ (d.) than lửa đang cháy = tison. live coals. angah apuei aZH ap&] than lửa. cang apuei laik angah c/ ap&] =lK aZH đợi củi cháy có than.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/bi-kal/ 1. (t.) xấu = mauvais. gruk bikal \g~K b{kL việc xấu. 2. (t.) [Bkt.] độc hại. hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết… Read more »
/ca-mrɔh/ (t.) quá khích. hu biniai camraoh h~% b|=n` c_\m<H có thái độ quá khích. _____ Antonyms: suphiap
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »