cứng cáp | | strong
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
có thai, có mang, có chửa (t.) mt`N matian /mə-tia:n/ to be pregnant.
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »