rục | | rot
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
/sa-ka-ja:/ (d.) bánh sakaya (một loại bánh làm bằng trứng gà được chưng cách thủy). Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). tapei anung ala, sakaya angaok (tng.)… Read more »