chuồng | | cage, coop
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
/cie̞ʊʔ/ (d.) gà con = poussin. chick. kalang sawah sa drei anâk ciép kl/ xwH s% \d] anK _c`@P con diều hâu đớp một con gà con = l’épervier emporte… Read more »
(d.) t=k& takuai /ta-kʊoɪ/ neck. cổ gà t=k& mn~K takuai manuk. chicken neck. cổ áo t=k& a| takuai aw. the collar.
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
1. đẻ, đẻ con (đg.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ to birth đẻ con mnK anK manâk anâk. childbirth; to cub. 2. đẻ, đẻ trứng (đg.) m_b<H mabaoh /mə-bɔh˨˩/… Read more »
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
(d.) f% pha /fa:/ thigh. đùi gà f% mn~K pha manuk. chicken drumstick; chicken thigh. đùi gái f% km] pha kamei. girl’s thigh.
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/mə-muɪʔ/ mamuc mm~C [Cam M] (d.) bọ, mạt gà = pou de poule = louse chicken.
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »