dren \d@N [Cam M]
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
/ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) bị đổ, ngã xuống = se renverser, renverser. gaok gleh aia bai haok _g<K g*@H a`% =b _h<K nồi đổ canh đổ = la marmite se renverse… Read more »
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
/mə-d̪rəɪʔ/ 1. (t.) như, gần giống = ressemblant. resembling. madrec gep m\D@C g@P gần giống nhau. se ressembler. resemble, look alike, almost the same. 2. (đg.) xế, xế nghiêng… Read more »
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon.
1. (d.) a`% hr] aia harei //ia: – ha-reɪ/ sun. 2. (d.) ad{t`K aditiak [Cam M] /a-d̪i-tiaʔ/ sun. (Skt. आदित्य Aditya)
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »