ciim c`[ [Cam M]
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
(đg.) tEN tathan /ta-tha:n/ impinge, stroke. trâu cọ vào cây cọc kb| tEN tm% =g jm$ kabaw tathan tamâ gai jameng. the buffalo strokes his body into a wooden… Read more »
(t.) g%~ gu /ɡ͡ɣu:/ inward. trâu cui kb| g%~ kabaw gu. buffalo has horns inward.
(d.) =aH aih /ɛh/ shit, fecal matter. cứt người =aH mn&{X aih manuis. human shit. cứt trâu =aH kb| aih kabaw. buffalo shit. một bãi cứt s% O~K =aH… Read more »
1. (đg.) d&] duei /d̪uɪ:˨˩/ to lead, to tow. dắt trâu (bằng dây) d&] kb| duei kabaw. lead the buffalo (by rope). 2. (đg.) b% ba /ba:˨˩/… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
/ɡ͡ɣu:˨˩/ 1. (t.) cui = rentré versl’intérieur. inward. také kabaw gu t_k^ kb| g~% sừng trâu cui = les cornes du buffle sont rentrées. buffalo’s horns inward. gu tamâ g~%… Read more »
/i-d̪uŋ/ (cv.) adung ad~/ (d.) mũi = nez. nose. klep idung kubaw k*@P id~/ k~bw đâm thẹo trâu = transpercer le naseau du buffle. pierce the nostril of buffalo. patién… Read more »
/i-ku:/ 1. (d.) đuôi = queue. tail. thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi. grabbed the tail. iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu. buffalo tail. asau ranah iku… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »