auac a&C [Cam M]
/u̯aɪʔ/ (đg.) nghé ngọ (gọi bầy) = beugler. to bawl (sound of cow or buffalo calling his flock). kabaw auac kb| a&C trâu nghé ngọ = le buffle beugle.
/u̯aɪʔ/ (đg.) nghé ngọ (gọi bầy) = beugler. to bawl (sound of cow or buffalo calling his flock). kabaw auac kb| a&C trâu nghé ngọ = le buffle beugle.
1. (d.) lb{K labik /la-biʔ/ place, park, yard. bãi đậu xe lb{K =cK r_d@H labik caik radéh. car park. bãi đá lb{K t~H bt~@ labik tuh batau. rock… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(đg. t.) pC pac /paɪʔ/ arc. trâu sừng chảng kb| t_k^ pC kabaw také pac. buffalo horns spread out.
/ʧɔr/ (t.) sai. wrong, false. ndom chaor paje _Q’ _S<R pj^ nói sai rồi. chaor njep _S<R W@P phải quấy, phải trái. nyu thau chaor njep hai blaoh ndom v~% E@~… Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »