bị đổ | X | fall down
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.
(t.) Q/ _g<| ndang gaow /ɗa:ŋ – ɡ͡ɣɔ:˨˩/ fall on one’s back.
(d.) _\bK dy@P a /bro:˨˩ʔ – da˨˩-jəʊ˨˩ʔ/ nightfall.
(t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ falsehood, disloyalty. kẻ dối trá bN _l<R-k_t<R ban laor-kataor. liar.
(đg.) cg% dh*~| caga dahluw /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – d̪a-hlau˨˩/ provide for, fallback.
(đg.) \j# _t<K jrem taok /ʤrʌm˨˩ – tɔ:ʔ/ to fall one’s buttock.
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
(đg.) =lK laik /lɛʔ/ to fall. rơi rụng _h<K =lK haok laik. drop and fall. rơi xuống nước =lK \t~N a`% laik trun aia. fall into the water.
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(t.) \t~N trun /trun/ downfall. làm ăn sa sút ZP O$ \t~N ngap mbeng trun. downfall in business.