sẩy chân | | almost fall
sẩy chân sẩy tay (đg.) t=b*T tz{N t_S<R t=k tablait tangin tachaor takai /ta-blɛt˨˩ – ta-ŋin – ta-ʧɔr – ta-kaɪ/ (idiom) to take a false step, stumble, trip or… Read more »
sẩy chân sẩy tay (đg.) t=b*T tz{N t_S<R t=k tablait tangin tachaor takai /ta-blɛt˨˩ – ta-ŋin – ta-ʧɔr – ta-kaɪ/ (idiom) to take a false step, stumble, trip or… Read more »
(đg.) lb~H labuh /la-buh˨˩/ to fall down. té xuống lb~H \t~N labuh trun. chạy té Q&@C lb~H nduec labuh. bị té ngồi lb~H \j# _t<K labuh jrem taok.
1. (d.) h@R her /hʌr/ waterfall. 2. (d.) _\c<K craok [A, 137] /crɔ:ʔ/ waterfall.
(d.) kb| kabaw /ka-baʊ˨˩/ buffalo.
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
(t.) _\bK dy@P brok dayep /bro:˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ nightfall.
1. (t.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ let fall, slip from one’s hand or leg. xảy tay t=b*T tz{N tablait tangin. 2. (t.) t_S<R tachaor /ta-ʧɔr/ let fall, slip… Read more »
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/a-hɔ:/ (đg.) họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng. yik ahaow y{K a_h<| họ trâu… Read more »
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »