muôn vật | | all things
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
/nə-rah/ 1. (d.) chút = arrière petit-fils. great grandchild. anâk tacaow tacaik narah anK t_c<| t=cK nrH con cháu chắt chút. grandchildren, great-grandchildren. 2. (d.) thế gian, trái đất,… Read more »
/ɗʊəŋ/ (d.) con giòi.
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
/pa-breɪ/ (đg.) phái. patao nan daok pak suer Po pabrei trun marai pan palei nagar (DWM) p_t< nN _d<K pK s&@R _F@ F%\b] \t~N m=r pN pl] ngR vua này… Read more »
/pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = Caesalpinia puicherrima. 2. (d.) giòi lằn xanh = asticot, vermine.
/pa-ra-bʱa:/ 1. (đg.) phân chia, phân phối, phần = partager, répartir, part. harak parabha hrK F%rB% phần thư = testament. parabha gruk F%rB% \g~K phân công = répartir les activités,… Read more »
/fʊa:/ (d.) thiên nhiên; thế giới thực = la nature; monde réel. nature; the real world.
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »