hapang hp/ [Cam M]
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-ma-ah/ (đg.) quy y (chỉ thầy Acar mới tập sự) = = novice (désigne les prêtres Bani qui viennent d’entrer en religion). acar jamaah acR jmaH thầy Acar tập sự (đẳng… Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/ka-piah/ (d.) mũ phê (mũ lễ của nam giới đạo Hồi) = fez des musulmans. muslims fez.
/ka-ra:k/ (d.) giời ăn (vẩy nến) = psoriasis. psoriasis.
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »