muôn sắc | | countless colors
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
(d.) c’ cam /cam/ ~ /ca:m/ border line. cột mốc ranh giới; mốc phân ranh giới c’ E`% cam thia [A,209]. boundary markers.
(đg.) kjP k_r% kajap karo /ka-ʤap˨˩ – ka-ro:/ to be in good health; peaceful. lên đường mạnh giỏi; thượng lộ bình an t_gK jlN kjP k_r% tagok jalan kajap… Read more »
thế giới bên kia, âm phủ, cõi âm 1. (d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ after world. 2. (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ after world.
1. (d.) j{H ngR jih nagar /ʥih – nə-ɡ͡ɣʌr/ country border. 2. (d.) hj/~ ngR hajung nagar /ha-ʥuŋ˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr/ country border.
khá tốt (t.) G@H gheh /ɡʱəh˨˩/ pretty good.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
(đg.) s&@R DR suer dhar /sʊər-d̪ʱʌr˨˩/ heaven.