tok _tK [Cam M]
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(t.) p_cH pacoh /pa-coh/ puree, well-kneaded. nhuyễn như cháo p_cH y@~ ab~% pacoh yau abu. well-kneaded as porridge.
/srʌm/ (cv.) \s#, \E# (đg.) tập = exercer. srem padhih \x# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. srem akhar \x# aAR tập chữ = s’exercer à l’écriture…. Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/hʊuɪ-hʊuɪ/ ~ /huɪ-huɪ/ (t.) hiu hiu. angin yuk huei-huei az{N y~K h&]h&] gió thổi hiu hiu.
/hau-hau/ (t.) xanh xanh, mơn mởn. padai huw-huw p=d h~|-h~| lúa tươi xanh. phun amil coh hala huw-huw f~N am{L _cH hl% h~|-h~| cây me đâm lá xanh xanh.
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »