trẹt | | small pot; slender
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
1. (đg.) k*} kli /kli:/ to plaster. trét tường đất k*} dn{U hl~K kli daning haluk. 2. (đg.) p_b<R pabaor /pa-bɔ:r˨˩/ to plaster. trét bùn lên cây p_b<R… Read more »
/kli:/ (đg.) trét, tô = enduire. kli sang k*} s/ trét nhà.
/ɗɛl/ 1. (t.) bè sè = écrasé, avachi = flat, deformed la-i ni pabah ndail li} n} pbH =QL miệng thúng này bè sè = les bords dece panier sont… Read more »
/pa-lɪr/ (đg.) tô, rà, trét= crépir, calfater. palir daning F%l{R dn{U tô trét tường.
I. bôi, thoa (một khoảng nhỏ) (đg.) l~K luk /luʔ/ to apply (medicine). bôi thuốc l~K \j%~ luk jru. II. bôi, trét, đắp, lắp lên (một khoảng lớn)… Read more »
/ɡ͡ɣluh/ (d.) bùn = vase, boue. gluh kli g*~H k*} hồ trét = torchis. takai bak gluh t=k bK g*~H chân dính bùn. kabaw ndih di danaw gluh kb| Q{H… Read more »
/klɛ:t/ (t.) trẹt = peu profond, plat. mbaok klait _O<K =k*T mặt trẹt = visage aplati. la-i klait li} =k*T thúng trẹt = corbeille peu profonde. jam klait j’ =k*T… Read more »
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
I. tô, cái tô (d.) jl~K jaluk /ʤa˨˩-lu˨˩ʔ/ bowl chén tô bát đĩa pz{N jl~K j’ p_r@U pangin jaluk jam paréng. dishes. II. tô, sơn, trát, trét (màu)… Read more »