katheng kE@U [Bkt.]
/ka-tʱə:ŋ/ 1. (vch.) người tình. katheng glaong ley! kE@U _g*” l@Y! người tình ta ơi! 2. (t.) katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. nao main katheng-mbeng _n< mi{N kE@U-O@U rong chơi thơ… Read more »
/ka-tʱə:ŋ/ 1. (vch.) người tình. katheng glaong ley! kE@U _g*” l@Y! người tình ta ơi! 2. (t.) katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. nao main katheng-mbeng _n< mi{N kE@U-O@U rong chơi thơ… Read more »
(đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to tell, report. kể chuyện aAN dl~kL akhan dalukal. telling stories.
1. (đg.) =\t’ traim /trɛm/ to add in. kết tua =\t’ j{H traim jih. kết cạp vải vào chân váy =\t’ j{H dlH tm% AN traim jih dalah tamâ… Read more »
/keɪ-breɪ/ (d.) tên của một vị quan chưởng Chàm = nom d’un gouverneur Cam. name of a Champa governor.
/kʌm/ 1. (đg. d.) bừa, cái bừa = herser, herse. kem hamu mâng kem k# hm~% m/ k# bừa ruộng bằng cái bừa. 2. (d.) căm = rayon. kem baoh… Read more »
/kʌn-ca-rɔ:/ (d.) quầng = halo. ken-caraow aia balan k@Nc_r<| a`% blN quầng trăng.
kéo chỉ 1. (đg.) ts~H tasuh [A,188] /ta-suh/ spinning; drawing pad; cotton on. kéo sợi ts~H =\m tasuh mrai. spinning thread. 2. (đg.) rz~H ranguh [A,405] /… Read more »
(d.) =k| kaiw /kɛʊ/ sweet, candy. kẹo kéo; kẻo dẻo =k| VL kaiw nyal kẹo lạc; kẹo đậu phụng =k| rtK _l<| kaiw ratak laow.
kẻo mà, kẻo cho 1. (p.) k*H klah /klah/ lest. đi về nhà nhanh kẻo gặp trời mưa _n< s/ xMR k*H d} _g<K hjN nao sang samar klah… Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »