nhảy | | jump, hop
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
/plah/ 1. (đg.) nhét vào = introduire dans. plah kadung p*H kd~/ nhét ví líu = mettre le gousset, à la ceinture. 2. (đg.) găm = mettre dans le fourreau…. Read more »
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
/ra-ʥa:m/ (d.) giàn = espalier, treillis. rajam kadaoh rj’ k_d<H giàn bầu = treillis à courges. ân di janâk tok siam ân di rajam pluai thraow lawik (PP) a;N d}… Read more »
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ sitting floor, stall. sạp gạo k=d \bH kadai brah. rice stall. sạp vải k=d r=b kadai rabai. fabric stall.
/ta-ləh/ 1. (đg.) sổ = dénouer. taleh tanak mbuk tl@H tqK O~K sổ đầu tóc = dénouer le chignon. 2. (t.) sút = tomber, se détacher. taleh khan tl@H AN… Read more »
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, base. cắm trại k*@P k=d klep kadai. dựng trại F%d$ k=d padeng kadai. trại giam k=d dn~H g*C kadai danuh glac.
1. (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, storehouse, station. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) _tU tong /to:ŋ/ camp, storehouse, station (high hut)…. Read more »
túp lều (chung chung) (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ tent, hut (in general). dựng lều k*@P k=d klep kadai. set up a hut.