vòng cổ | | necklace
(d.) _k” t=k& kaong takuai /kɔ:ŋ – ta-kʊoɪ/ necklace.
(d.) _k” t=k& kaong takuai /kɔ:ŋ – ta-kʊoɪ/ necklace.
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɛ:ʔ/ 1. (d.) é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L. aik laow… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-ləɦ/ (đg.) giảm = diminuer. decrease. aleh thraiy al@H =\EY giảm nợ = diminuer une dette. aleh ruak al@H r&K giảm bệnh = diminuer le mal. _____ Synonyms: thac,… Read more »
(t.) E@P mk*’ thep maklam /tʱʌp – mə-klʌm/ murky. trời tối âm u ml’ x~P E@P mk*’ malam sup thep maklem. evening sky overcast.
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
(đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ sa-wah/ snatch.