nửa | | half
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
/pa-d̪aʔ/ I. padak pdK [Cam M] 1. (d.) bó = gerbe. padak ralang pdK rl / bó tranh = gerbe de chaume. 2. (d.) gươm= épée, sabre. padak lak kuraba pdK lK… Read more »
/pa-d̪ut-pa-d̪uɪ/ (đg.) tâm sự = affectueux, cordial. confidence. padut-paduei saong gep luic malam pd~T-pd&] _s” g@P l&{C ml’ tâm sự với nhau suốt đêm.
/pa-ɡ͡ɣuh/ (d.) mai = demain. paguh pagé pg~H p_g^ sáng mai = demain matin; hadah pagé paguh hdH p_g^ pg~H sáng sớm mai = tôt demain matin; jala paguh jl% pg~H trưa … Read more »
/po-ra-mi:/ (d.) rằm = le15 de la lune. malam porami ml’ _F%rm} đêm rằm. aia balan porami a`% blN _F%rm} trăng rằm.
/pruh/ 1. (đg.) trào, phún = asperger, lancer en pluie. aia pruh a`% \p~H nước trào = vapeur. pruh aia \p~H a`% phun nước = rejeter l’eau par la bouche en la… Read more »
(d.) _F%rm} porami /po-ra-mi:/ the full-moon day. ngày rằm hr] _F%rm} harei porami. the full-moon day. đêm rằm; đêm trăng rằm ml’ a`% blN _F%rm} malam aia balan porami…. Read more »
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
1. soi, chiếu sáng (đg.) pS/ pachang /pa-ʧa:ŋ/ to flash. đèn soi đường đi ban đêm mvK pS/ jlN _n< ml’ manyâk pachang jalan nao malam. light used to… Read more »
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »