sup x~P [Cam M]
/su:p/ 1. (t.) tối = sombre. malam ni sup langik ml’ n} x~P lz{K đêm nay tối trời = ce soir il fait sombre. 2. (t.) sup-palup x~P-pl~P tối tăm = ténèbres…. Read more »
/su:p/ 1. (t.) tối = sombre. malam ni sup langik ml’ n} x~P lz{K đêm nay tối trời = ce soir il fait sombre. 2. (t.) sup-palup x~P-pl~P tối tăm = ténèbres…. Read more »
/ta-a-ma:ʔ/ 1. (d.) đơm đớm, đom đóm = luciole. taamak per dalam malam taMK p@R dl’ ml’ đom đóm bay trong đêm. pah taamak mbaok pH taMK _O<K đánh nổ… Read more »
1. (đg.) p&@C ET puec that /pʊəɪʔ – that/ confide. 2. (đg. d.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ confide; confidence. 3. (đg. d.) pd~T-pd&] padut-paduei /pa-d̪ut – pa-d̪uɪ/ confide;… Read more »
/ta-pɪn/ (t.) tối tăm = ténèbres, obscurité. malam sup tapin yau ni nao daok nao hatao wek? ml’ x~P tp{N y~@ n} _n< _d<K _n< h_t< w@K đêm hôm tối… Read more »
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ quiet and deserted. đêm thanh vắng ml’ j&% lz&] malam jua languei. the night is quiet and deserted.
1. (đg.) md@H xn/ madeh sanâng /mə-d̪əh – sa-nøŋ/ to sob. còn thổn thức trong đêm khuya _d<K md@H xn/ dl’ \k;H ml’ daok madeh sanâng dalam krâh malam…. Read more »
/tʱur/ thur E~R [Cam M] 1. (đg.) sợ = avoir peur. mboh ramaong hu thur lei? _OH r_m” h~% E~R l]? thấy cọp có sợ không? 2. (đg.) thur tian E~R t`N nỡ… Read more »
(t.) x~P sup /su:p/ dark. đêm tối ml’ x~P malam sup. tối mắt x~P mt% sup mata. tối tăm x~P-pl~P sup-palup.
vắng lặng, vắng tanh (t.) lz&] languei /la-ŋuɪ/ solitary, deserted. đêm vắng ml’ lz&] malam languei.
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »