bị cảm lạnh | kamatao | X
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
/buʔ/ (cv.) abuk ab~K (d.) hủ đội nước = jarre pour porter l’eau sur la tête. tamia ndua buk tm`% Q&% b~K múa đội nước.
/ca-ka-la:/ (cv.) takala tkl% (d.) chớp = éclair. lightning. langik hajan grum manyi cakala ataong lz{K hjN \g~’ mv} ckl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
(t.) =\s& sruai /srʊoɪ/ slow. (cv.) =S& chuai /cʱʊoɪ/ chậm hiểu =\s& hdH sruai hadah. slow to understand. chậm chạp =\s&-d=m& sruai-damuai. slowly.
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
nên, cho nên (k.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ so. vì trời mưa nên nó không đi; vì trời mưa, cho nên nó không đi ky&% lz{K hjN, hj`$ v~% oH… Read more »
(đg.) _c<H r&H caoh ruah /cɔh – rʊah/ to choose. (cv.) c&H-r&H cuah-ruah /cʊah-rʊah/ chọn lựa hàng tốt để mua _c<H r&H ky% s`’ p`@H b*] caoh ruah… Read more »