phủi | | flick off
(đg.) tp@H tapeh /ta-pəh/ to flick off. phủi tay tp@H tZ{N tapeh tangin. shake hand (to flick off). phủi bụi bặm tp@H D~L-m~L tapeh dhul-mul. flick off dust.
(đg.) tp@H tapeh /ta-pəh/ to flick off. phủi tay tp@H tZ{N tapeh tangin. shake hand (to flick off). phủi bụi bặm tp@H D~L-m~L tapeh dhul-mul. flick off dust.
/ta-lɛh/ (đg. t.) mở, tháo; mãn = ouvrir, délier, défaire, terminer, clôturer. talaih talei t=lH tl] mở dây; tháo dây = délier la ficelle. talaih kabaw t=lH kb| mở… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
1. (đg.) p@H tb`K peh tabiak /pəh – ta-bia˨˩ʔ/ to deploy. 2. (đg.) p@H ZP peh ngap /pəh – ŋaʔ/ to deploy.
(đg.) tp@H _k<K tapeh kaok /ta-pəh – kɔ:ʔ/ to loot.