móp | | dented
(t.) =pT pait /pɛ:t/ sunken, dented. bánh xe bị móp (xì) _b<H r=dH =pT baoh radaih pait. the wheel is deflated. móp mép; méo mó =pT-_p<T pait-paot. distortion; dented… Read more »
(t.) =pT pait /pɛ:t/ sunken, dented. bánh xe bị móp (xì) _b<H r=dH =pT baoh radaih pait. the wheel is deflated. móp mép; méo mó =pT-_p<T pait-paot. distortion; dented… Read more »
(đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy. mua một bịch kẹo b*] s% cb{K =kY blei sa cabik kaiw. buy a bag of candy. mua xe b*] r=dH blei… Read more »
(đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. nạy bánh xe ra kQ@H _b<H r=dH tb`K kandeh baoh radaih tabiak. nạy lên kQ@H t_gK kandeh tagok.
(t.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ well-ordered. xếp có ngăn ngắp dK h%~ rdK dak hu radak. ngăn ngắp gọn gàng rdK h%~ a_k<K ik%~ radak hu akaok iku.
biết ơn, ghi nhớ công ơn (đg.) E@~ f&@L thau phuel /thau – fʊəl/ be grateful to. nhớ ơn tiền nhân E@~ f&@L rd_l^ thau phuel radalé. grateful to… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
nhầy (t. d.) lbR labar /la-bar˨˩/ slimy, oil, viscous. nhớt cá lbR ikN labar ikan. fish slime. dầu nhớt mvK lbR manyâk labar. oil; petroleum jelly; lubricant. dầu nhớt;… Read more »
(đg.) F%ml~K pamaluk /pa-mə-luʔ/ to mix. pha lẫn đường vào muối F%ml~K xrd/ tm% xr% pamaluk saradang tamâ sara. mix sugar with salt.
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
(d.) lA~N lakhun /la-khun/ alum. đường phèn xrd/ lA~N saradang lakhun. phèn đen lA~N j~K lakhun juk [Cam M]. phèn chua (trắng) xrd/ _OU lakhun mbong [Cam M]. phèn… Read more »