nhà | | house, home
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
/pa-hʊəl/ (đg.) đưa qua trên khói (đá của cải qua trên khói của giàn hỏa táng cầu mong người chết nhận được chúng) = faire des passes rituelles au dessus… Read more »
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
/ha-tʌn/ (d.) mằng tăng (cây) = espèce d’arbre à fruits sucrés.
/hʌŋ/ 1. (t.) cay = piquant, pimenté. amraik heng a=\mK h$ ớt cay. 2. (d.) haraik heng h=rK h$ dây máu hăng = bétel sauvage. 3. (d.) njam heng W’ h$ lục bình… Read more »
/ka-hlɔ:m/ (p.) dù sao chăng nữa. kahlaom lagaih éw saai, bisiam bijhak ngap padhi (DWM) k_h*> l=gH e| x=I, b{s`’ b{JK ZP pD} dù sao cũng gọi bằng anh, nên hòa… Read more »
/ka-zʌm/ (t.) tang = deuil. daok kayem ka pasang _d<K ky# k% ps/ để tang cho chồng. klaoh kayem _k*H ky# mãn tang.
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »