nguyên nhân | | reason
(d.) sbP sabap [A,477] /sa-bap˨˩/ reason, cause. nguyên nhân gây nên hậu quả sbP hj`$ k’qT sabap hajieng kamnat [A,62]. the reason made consequent. nguyên nhân và hệ quả;… Read more »
(d.) sbP sabap [A,477] /sa-bap˨˩/ reason, cause. nguyên nhân gây nên hậu quả sbP hj`$ k’qT sabap hajieng kamnat [A,62]. the reason made consequent. nguyên nhân và hệ quả;… Read more »
(đg.) \E~| thruw /thrau/ ~ /srau/ crepe. làm nhiễu loạn ZP \E~|-d~| ngap thruw-duw. cause interference.
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
/pa-ɓlɔ:ŋ/ (đg.) gây ra = causer, provoquer. pa-mblaong kalin F%_O*” kl{N nổi loạn; gây chiến= se révolter.
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
/pa-ɗʊa:/ 1. (đg.) nói thêm, nói thừa= exagérer. 2. (t.) pandik-pandua pQ{K-pQ&% đau đớn = qui cause une vive douleur (physique ou morale).
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
/pa-tʌl/ I. pt@L 1. (d.) của hồi môn = dot. alin patel ka anâk al{N pt@L k% anK ban của hồi môn cho con. 2. (d.) Patel Thuer pt@L E&@R tên một vua… Read more »
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »