khang A/ [Cam M]
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ ostensible. hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$… Read more »
/mə-tʊah/ (t.) hoàn chỉnh, toàn diện = accompli, achevé, fini, parfait = accomplished, perfect. kamei matuah km] mt&H đàn bà toàn mỹ = femme accompli. the perfect woman.
/ɓle̞:ŋ/ mbléng _O*@U [Cam M] 1. (t.) nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt. gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight, upright, right at. ngay tại đây tpK d} n} tapak di ni. right here. ngay thẳng tpK-t=pY tapak-tapaiy. righteous. ngay giữa tpK \k;H tapak… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) as% asa [A,26] /a-sa:/ faith. có niềm tin vào chính mình h~% as% d} r~P \d] hu asa di rup drei. have faith in myself.
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »