pagap F%gP [Cam M] pagep
/pa-ɡ͡ɣap/ (cv.) pagep F%g@P 1. (đg.) so, đo = comparer. pagap saong thei? F%gP _s” E]? so với ai? praong oh hu hagait pagap _\p” oH h~% h=gT F%gP lớn… Read more »
/pa-ɡ͡ɣap/ (cv.) pagep F%g@P 1. (đg.) so, đo = comparer. pagap saong thei? F%gP _s” E]? so với ai? praong oh hu hagait pagap _\p” oH h~% h=gT F%gP lớn… Read more »
/paɪ-ca-maʔ/ (Skt.) (d.) chính tây= plein Ouest.
/pa-lɔr/ (đg.) cãi lời nói của người nói láo, đính chính lời nói dối = contredire un menteur.
/pa-ta-paʔ/ (đg.) điều chỉnh = régler, mettre au point. patapak talei F%tpK tl] điều chỉnh lại dây.
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
/pur/ (d.) Đông = Est. East. pur bak p~R bK chính Đông = plein Est. right east.
(t.) cK cak [A,117] /caʔ/ exceeded the level. quá mức cần thiết; vượt qua mức chính thức cK hjT cak hajat. over necessary.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ra-ci:/ 1. (d.) tên loại hoa đẹp = espèce de belles fleurs. 2. (t.) [Bkt.] chính xác. ndom bi-raci _Q’ b{rc} nói cho chính xác. 3. (t.) [Bkt.] chu đáo…. Read more »
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »