hắt | | throw
(đg.) EC thac /thaɪʔ/ to throw. hắt nước vô mặt EC a`% tm% _O<K thac aia tamâ mbaok. throw water on face.
(đg.) EC thac /thaɪʔ/ to throw. hắt nước vô mặt EC a`% tm% _O<K thac aia tamâ mbaok. throw water on face.
/ka-la:/ 1. (t.) hói, nám = chauve. bald, be scarred. kala akaok kl% a_k<K hói tóc = chauve. bald-headed, hairless. kala mbaok kl% _O<K mặt nám = être marqué d’une… Read more »
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
1. (d.) t\vK tanyrak /ta-ɲraʔ/ towel. khăn bịt đầu t\VK ikK a_k<K tanyrak ikak akaok. headscarf; head veil. 2. dùng để lau hoặc đội (d.) =x`P siaip … Read more »
con khỉ đột (d.) \k% D@N kra dhen /kra: – d̪ʱə:n/ gorillas. làm mặt như khỉ đột ZP _O<K y~@ \k% D@N ngap mbaok yau kra dhen. show face… Read more »
(đg.) M`% mia /mia:/ to notch. khía bức tường (tạo thành đường đứt nhỏ trên bề mặt tường bằng một vật có cạnh sắc) m`% dn{U hl~K mia daning… Read more »
/krɯ:n/ 1. (đg.) nhìn, nhìn nhận = regarder. to look, recognize. krân mbaok \k;N _O<K nhìn mặt = dévisager. stare at face. krân bitanat \k;N b|tqT nhìn cho kỹ =… Read more »
/la-nɯɪ/ (cv.) linây l{n;Y (d.) màng (lớp mỏng che trên bề mặt một vật) = couche mince à la surface d’un liquide. thin layer to the surface of an object…. Read more »
/la-ŋəɪ/ (cv.) lingey l{z@Y (t.) phai = s’effacer, se ternir. manuh drah langey mn~H \dH lz@Y tính mau phai = caractère violent qui se calme vite. langey di alak lz@Y d}… Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »